Nếu bạn là một người sử dụng email thường xuyên cho công việc thì chắc hẳn bắt gặp những cụm từ viết tắt. Trong đó, asap là một trong những từ viết tắt phổ biến nhất. Vậy asap là gì? Thường có những từ viết tắt nào khác trong email? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Asap là gì?
Asap là từ viết tắt của “as soon as possible”, có thể được dịch là “càng sớm càng tốt”. Cụm từ này thường được sử dụng trong email hay tin nhắn văn bản nhằm yêu cầu ai đó làm việc gì đó nhanh chóng hoặc ngay lập tức, với mong muốn hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian ngắn nhất có thể. Ví dụ: Please reply this email asap.
Cụm từ asap thường được đọc là “ay-sap” hoặc “ay-sey-ay-pee”, nhưng phiên âm phổ biến nhất vẫn là “ay-sap”. Trong giao tiếp thông thường, người ta thường đọc nhanh và gọn lại là “ay-sap”.
Asap có nguồn gốc từ thuật ngữ trong quân sự, được dùng trong các ngữ cảnh là “càng sớm càng tốt theo khả năng quân sự”. Lần đầu tiên asap được sử dụng trong văn bản là vào năm 1954, trong cuốn sách của Đại uý Annis G. Thompson về Chiến tranh Triều Tiên, The Greatest Airlift.
Một số từ viết tắt thông dụng được sử trong email
1. FYI – For your information
FYI có thể được hiểu là “Thông tin cho bạn” hoặc “Để bạn biết”. Cụm này thường được sử dụng khi muốn chia sẻ thông tin nào đó mà không yêu cầu phản hồi hoặc hành động ngay lập tức từ người nhận.
Ví dụ: FYI, the meeting has been rescheduled to 3 PM.
2. AB – Action by
Đây là cụm viết tắt được sử dụng với mục đích ghi chú ai sẽ là người chịu trách nhiệm thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ: AB: Maria. (Có thể hiểu là Maria sẽ thực hiện nhiệm vụ này)
3. EOM – End of message
EOM có nghĩa là “Kết thúc tin nhắn”. Đây là một cách để thông báo nội dung email hoặc tin nhắn đã kết thúc và không còn gì để thêm vào. EOM thường được sử dụng ở cuối dùng chủ để email (subject line) để người nhận biết rằng không cần mở email để xem thêm thông tin, vì mọi thứ đã được trình bày trong dòng chủ đề của email.
Ví dụ: Subject: Online meeting at 2 PM EOM (Nội dung email chỉ là cuộc họp online lúc 2 giờ chiều, không cần mở email để đọc thêm chi tiết)
4. EOD – End of day
Khi EOD được sử dụng trong email nghĩa là người gửi muốn người nhận hoàn thành việc gì đó vào cuối ngày, thường là buổi chiều hoặc buổi tối tuỳ vào thói quen của mỗi tổ chức.
Ví dụ: Please send me the report by EOD
5. EOW – End of week
Cũng giống như 2 cụm trên, EOW có thể được hiểu là End of the week. EOW được sử dụng trong trường hợp người gửi muốn chỉ thời điểm kết thúc một tuần làm việc. Tuỳ theo quy định của từng tổ chức, công ty, EOW có thể là thứ Sáu hoặc cuối tuần.
Ví dụ: Please submit the application by EOW.
6. FAO – For the attention of
FAO có thể dịch là “Dành cho sự chú ký của”. Cụm viết tắt này thường được sử dụng trong email để chỉ rõ rằng thông tin hoặc tài liệu gửi đến người nhận là dành riêng cho một cá nhân hay bộ phận cụ thể. Đây là một cách thức chỉ thị người nhận phải đặc biệt chú đến nội dung được đề cập. FAO cũng hay được sử dụng trong dòng chủ đề của email.
Ví dụ: FAO: Michael Smith, Account team
7. LET – Leaving early today
Khi LET được sử dụng trong email nghĩa là người gửi muốn cho người nhận biết rằng họ sẽ rời đi sớm trong ngày, với mục đích thông báo về việc họ không có mặt hoặc không thể trả lời email trong thời gian tới.
Ví dụ: LET, I may not be able to respond to emails after 2 PM.
8. OOO – Out of office
“Không có mặt tại văn phòng” là nghĩa của cụm viết tắt OOO. Cụm từ được sử dụng để thông báo cho người nhận rằng người gửi sẽ không có mặt tại văn phòng và có thể không thể trả lời email hay tin nhắn trong khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: I am currently OOO and will return on next Tuesday.
9. PS – Post scriptum
PS là từ viết tắt của Post scriptum hay Postscript, có thể dịch là “Lời ghi thêm”. PS thường xuất hiện ở cuối email để bổ sung thông tin quan trọng hoặc một lưu ý mà người sử dụng muốn nhấn mạnh sau khi đã kết thúc nội dung chính của email.
Ví dụ:
Hi Sam,
I wanted to confirm our meeting tomorrow at 2 PM. Looking forward to seeing you there.
Best regards,
Michael
PS: Don’t forget to bring the report we discussed last week!
10. PRB – Please reply by
Please reply by có thể được dịch là “Vui lòng trả lời trước”. PRB là cách yêu cầu người nhận phản hồi email này trước một mốc thời gian cụ thể. Cụm viết tắt này thường được sử dụng trong email để xác định thời hạn mà người gửi mong nhận được trả lời từ người nhận.
Ví dụ: PRB Friday morning, please.